Có 2 kết quả:

榛芜 zhēn wú ㄓㄣ ㄨˊ榛蕪 zhēn wú ㄓㄣ ㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) wilderness
(2) bushy and weedy
(3) humble
(4) inferior

Bình luận 0