Có 2 kết quả:
榛芜 zhēn wú ㄓㄣ ㄨˊ • 榛蕪 zhēn wú ㄓㄣ ㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wilderness
(2) bushy and weedy
(3) humble
(4) inferior
(2) bushy and weedy
(3) humble
(4) inferior
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wilderness
(2) bushy and weedy
(3) humble
(4) inferior
(2) bushy and weedy
(3) humble
(4) inferior
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0